Hương Cảng Tể
Việt bính | hoeng1 gong2 zai2 | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữTiếng Quảng ChâuViệt bínhTiếng ViệtHán-Việt |
|
||||||||||
Hán-Việt | Hương Cảng tế | ||||||||||
Nghĩa đen | Cảng nhang thơm nhỏ | ||||||||||
Bính âm Hán ngữ | Xiānggǎngzǎi | ||||||||||
Tiếng Trung | 香港仔 |